--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân sách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân sách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân sách
+ noun
budget; the estimates
ngân sách quốc gia
national budget
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
ngân sách
:
budget; the estimatesngân sách quốc gianational budget
+
án phí
:
Legal costs, law expensesbị buộc phải trả án phíto be ordered to pay costs
+
tước đoạt
:
to dispossess of
+
hiện tại
:
present; existing; at presenthiện tại nối liền với quá khứThe present is bound up with the past
+
hơi sức
:
ForceHơi sức đâu mà làmTo have to force to work